Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自相水火
Pinyin: zì xiāng shuǐ huǒ
Meanings: Tự đối đầu gay gắt với nhau như nước và lửa., To conflict with each other like water and fire., 自己人互相像水火那样不能相容。[出处]《东周列国志》第九十六回“今大王所恃重臣二人,而使自相水火,非社稷之福也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 自, 木, 目, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 八
Chinese meaning: 自己人互相像水火那样不能相容。[出处]《东周列国志》第九十六回“今大王所恃重臣二人,而使自相水火,非社稷之福也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để hình dung sự mâu thuẫn sâu sắc giữa các bên.
Example: 公司内部如果自相水火,很难发展。
Example pinyin: gōng sī nèi bù rú guǒ zì xiāng shuǐ huǒ , hěn nán fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nếu nội bộ công ty tự đối đầu gay gắt, rất khó phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự đối đầu gay gắt với nhau như nước và lửa.
Nghĩa phụ
English
To conflict with each other like water and fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己人互相像水火那样不能相容。[出处]《东周列国志》第九十六回“今大王所恃重臣二人,而使自相水火,非社稷之福也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế