Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自甘暴弃

Pinyin: zì gān bào qì

Meanings: Tự bỏ mặc bản thân, không còn quan tâm đến tương lai hay đạo đức của mình., To abandon oneself to despair and neglect one’s future or morality., 指自甘堕落,不求进取。同自暴自弃”。[出处]章炳麟《演说录》“近来有一种欧化主义的人,总说中国人比西洋人所差甚远,所以自甘暴弃,说中国必定灭亡,黄种必定剿绝。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 甘, 㳟, 日, 廾, 𠫓

Chinese meaning: 指自甘堕落,不求进取。同自暴自弃”。[出处]章炳麟《演说录》“近来有一种欧化主义的人,总说中国人比西洋人所差甚远,所以自甘暴弃,说中国必定灭亡,黄种必定剿绝。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự buông thả hoàn toàn.

Example: 年轻人不应该自甘暴弃。

Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi zì gān bào qì 。

Tiếng Việt: Người trẻ không nên tự bỏ mặc bản thân.

自甘暴弃
zì gān bào qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự bỏ mặc bản thân, không còn quan tâm đến tương lai hay đạo đức của mình.

To abandon oneself to despair and neglect one’s future or morality.

指自甘堕落,不求进取。同自暴自弃”。[出处]章炳麟《演说录》“近来有一种欧化主义的人,总说中国人比西洋人所差甚远,所以自甘暴弃,说中国必定灭亡,黄种必定剿绝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自甘暴弃 (zì gān bào qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung