Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自然对数
Pinyin: zì rán duì shù
Meanings: Logarit tự nhiên (cơ số e), Natural logarithm (base e)., ①以e为底的对数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 又, 寸, 娄, 攵
Chinese meaning: ①以e为底的对数。
Grammar: Thuật ngữ toán học, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Example: 数学中经常用到自然对数。
Example pinyin: shù xué zhōng jīng cháng yòng dào zì rán duì shù 。
Tiếng Việt: Trong toán học, logarit tự nhiên thường được sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Logarit tự nhiên (cơ số e)
Nghĩa phụ
English
Natural logarithm (base e).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以e为底的对数
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế