Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自用则小

Pinyin: zì yòng zé xiǎo

Meanings: Nếu chỉ biết nghĩ tới bản thân thì tầm nhìn sẽ hẹp hòi., If one only thinks of oneself, their vision will be limited., 自用只凭自己的主观意图行事,不虚心向人求教。主观武断,就办不成大事。[出处]《尚书·仲虺之诰》“好问则裕,自用则小。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 自, 丨, 二, 冂, 刂, 贝, 小

Chinese meaning: 自用只凭自己的主观意图行事,不虚心向人求教。主观武断,就办不成大事。[出处]《尚书·仲虺之诰》“好问则裕,自用则小。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để phê phán những người ích kỷ và thiếu tầm nhìn.

Example: 做事情不能自用则小,要顾全大局。

Example pinyin: zuò shì qíng bù néng zì yòng zé xiǎo , yào gù quán dà jú 。

Tiếng Việt: Làm việc không nên chỉ nghĩ đến bản thân mà phải cân nhắc toàn cục.

自用则小
zì yòng zé xiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếu chỉ biết nghĩ tới bản thân thì tầm nhìn sẽ hẹp hòi.

If one only thinks of oneself, their vision will be limited.

自用只凭自己的主观意图行事,不虚心向人求教。主观武断,就办不成大事。[出处]《尚书·仲虺之诰》“好问则裕,自用则小。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自用则小 (zì yòng zé xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung