Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自流

Pinyin: zì liú

Meanings: Chảy tự nhiên, diễn ra tự phát mà không cần can thiệp, Natural flow; spontaneous occurrence without intervention., ①自然地流动;自动地流。*②不加约束,听其自然;做自己乐意的事。[例]晚自习不许自流。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 自, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①自然地流动;自动地流。*②不加约束,听其自然;做自己乐意的事。[例]晚自习不许自流。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.

Example: 河水顺其自然地自流。

Example pinyin: hé shuǐ shùn qí zì rán dì zì liú 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy tự nhiên theo dòng chảy của nó.

自流 - zì liú
自流
zì liú

📷 Chuẩn bị một giải pháp

自流
zì liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy tự nhiên, diễn ra tự phát mà không cần can thiệp

Natural flow; spontaneous occurrence without intervention.

自然地流动;自动地流

不加约束,听其自然;做自己乐意的事。晚自习不许自流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...