Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自树一帜
Pinyin: zì shù yī zhì
Meanings: Tự tạo nên phong cách riêng biệt, khác biệt với mọi người, To establish one's own unique style and stand out from others., 比喻单独建立一种风格、体制、派别或力量等。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷一率皆攻排诋呵,自树一帜,殊可笑也。”[例]其于诗也,虽以余事及之,然亦欲求于古人之外,~。——清·黄遵楷《〈人境庐诗草〉跋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 自, 对, 木, 一, 只, 巾
Chinese meaning: 比喻单独建立一种风格、体制、派别或力量等。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷一率皆攻排诋呵,自树一帜,殊可笑也。”[例]其于诗也,虽以余事及之,然亦欲求于古人之外,~。——清·黄遵楷《〈人境庐诗草〉跋》。
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng như một động từ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他在音乐界自树一帜。
Example pinyin: tā zài yīn yuè jiè zì shù yí zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tạo dựng phong cách riêng trong giới âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự tạo nên phong cách riêng biệt, khác biệt với mọi người
Nghĩa phụ
English
To establish one's own unique style and stand out from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻单独建立一种风格、体制、派别或力量等。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷一率皆攻排诋呵,自树一帜,殊可笑也。”[例]其于诗也,虽以余事及之,然亦欲求于古人之外,~。——清·黄遵楷《〈人境庐诗草〉跋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế