Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自省
Pinyin: zì xǐng
Meanings: Tự kiểm điểm, tự suy xét lại chính mình., Self-reflection or self-examination., ①自我反省。[例]好好自省一番。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 少, 目
Chinese meaning: ①自我反省。[例]好好自省一番。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tự đánh giá bản thân một cách nghiêm túc.
Example: 他经常自省自己的行为是否得当。
Example pinyin: tā jīng cháng zì xǐng zì jǐ de xíng wéi shì fǒu dé dàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường tự kiểm điểm xem hành vi của mình có đúng đắn hay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiểm điểm, tự suy xét lại chính mình.
Nghĩa phụ
English
Self-reflection or self-examination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我反省。好好自省一番
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!