Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自求多福

Pinyin: zì qiú duō fú

Meanings: Tự tìm kiếm nhiều phúc lành (tự lực cánh sinh), To seek blessings by oneself (self-reliance)., 求助自己比求助他人会得到更多的幸福。[出处]《诗经·大雅·文王》“无念尔祖,聿修厥德。永言配命,自求多福。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 自, 一, 丶, 氺, 夕, 畐, 礻

Chinese meaning: 求助自己比求助他人会得到更多的幸福。[出处]《诗经·大雅·文王》“无念尔祖,聿修厥德。永言配命,自求多福。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính khuyên răn, khuyến khích tự lập.

Example: 他相信自求多福,从不依靠别人。

Example pinyin: tā xiāng xìn zì qiú duō fú , cóng bù yī kào bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin vào việc tự lực cánh sinh và không bao giờ dựa dẫm vào người khác.

自求多福
zì qiú duō fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự tìm kiếm nhiều phúc lành (tự lực cánh sinh)

To seek blessings by oneself (self-reliance).

求助自己比求助他人会得到更多的幸福。[出处]《诗经·大雅·文王》“无念尔祖,聿修厥德。永言配命,自求多福。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...