Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自由放任
Pinyin: zì yóu fàng rèn
Meanings: Chủ trương không can thiệp, để mọi thứ phát triển tự nhiên., Non-interventionist policy; laissez-faire., 不加约束,任它自由发展。[出处]毛泽东《反对自由主义》“不负责任的背后批评,不是积极地向组织建议。当面不说,背后乱说;开会不说,会后乱说。心目中没有集体生活的原则,只有自由放任。这是第二种。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 自, 由, 攵, 方, 亻, 壬
Chinese meaning: 不加约束,任它自由发展。[出处]毛泽东《反对自由主义》“不负责任的背后批评,不是积极地向组织建议。当面不说,背后乱说;开会不说,会后乱说。心目中没有集体生活的原则,只有自由放任。这是第二种。”
Grammar: Thuật ngữ kinh tế, biểu đạt quan điểm chính sách quản lý xã hội hoặc kinh tế.
Example: 政府采取了自由放任的态度。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le zì yóu fàng rèn de tài dù 。
Tiếng Việt: Chính phủ áp dụng thái độ không can thiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ trương không can thiệp, để mọi thứ phát triển tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Non-interventionist policy; laissez-faire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不加约束,任它自由发展。[出处]毛泽东《反对自由主义》“不负责任的背后批评,不是积极地向组织建议。当面不说,背后乱说;开会不说,会后乱说。心目中没有集体生活的原则,只有自由放任。这是第二种。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế