Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15691 đến 15720 của 28899 tổng từ

气不忿儿
qì bù fèn ér
Không phục, cảm thấy bất mãn, không hài ...
气义相投
qì yì xiāng tóu
Hai bên có cùng chí hướng và lý tưởng, d...
气充志骄
qì chōng zhì jiāo
Cảm thấy tự mãn, kiêu ngạo vì đạt được t...
气冲斗牛
qì chōng dǒu niú
Chỉ khí thế mạnh mẽ, hừng hực, làm rung ...
气冲牛斗
qì chōng niú dǒu
Ý nghĩa tương tự như '气冲斗牛', chỉ khí thế...
气冲霄汉
qì chōng xiāo hàn
Chỉ khí thế mạnh mẽ, cao vút tận mây xan...
气冷
qì lěng
Lạnh lùng, tỏ thái độ thờ ơ hoặc không t...
气势磅礴
qì shì páng bó
Hùng vĩ, to lớn và mạnh mẽ.
气厥
qì jué
Một dạng bệnh lý gây ngất xỉu do mất cân...
气吞宇宙
qì tūn yǔ zhòu
Khí thế bao trùm cả vũ trụ, chỉ người có...
气吞山河
qì tūn shān hé
Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông núi, ...
气吞湖海
qì tūn hú hǎi
Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông hồ và...
气吞牛斗
qì tūn niú dǒu
Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả sao Ngưu và ...
气吞虹蝩
qì tūn hóng xiā
Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả cầu vồng và ...
气团
qì tuán
Khối khí, một khối lượng lớn không khí c...
气圈
qì quān
Vòng tròn khí hoặc vòng bao quanh bởi mộ...
气塞
qì sāi
Nút khí; vật chặn làm bằng cao su hoặc v...
气壮如牛
qì zhuàng rú niú
Khỏe mạnh, dũng mãnh như trâu; khí thế h...
气态
qì tài
Trạng thái khí; thể khí trong vật lý học...
气数
qì shù
Số mệnh, vận mệnh (thường dùng trong ngữ...
气断声吞
qì duàn shēng tūn
Tức giận đến mức không nói nên lời.
气根
qì gēn
Rễ khí sinh (rễ mọc trên không, thường t...
气楼
qì lóu
Gác thông gió, thường là nơi tạo sự thoá...
气消胆夺
qì xiāo dǎn duó
Hết giận nhưng mất đi lòng dũng cảm.
气涌如山
qì yǒng rú shān
Giận dữ dữ dội như núi phun trào.
气满志得
qì mǎn zhì dé
Tự mãn, kiêu ngạo vì đạt được thành công...
气满志骄
qì mǎn zhì jiāo
Tự kiêu, tự phụ vì quá tự tin.
气焰嚣张
qì yàn xiāo zhāng
Hung hăng, ngang ngược, tỏ rõ thái độ ng...
气短
qì duǎn
Thở ngắn, khó thở, thiếu hơi khi nói chu...
气色
qì sè
Sắc mặt, vẻ ngoài của một người phản ánh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...