Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15691 đến 15720 của 28922 tổng từ

民困国贫
mín kùn guó pín
Dân khốn khổ, nước nghèo nàn (miêu tả tì...
民安国泰
mín ān guó tài
Dân an cư, nước thái bình (miêu tả đất n...
民安物阜
mín ān wù fù
Dân an cư, vật chất phong phú (miêu tả c...
民富国强
mín fù guó qiáng
Dân giàu, nước mạnh (miêu tả quốc gia th...
民康物阜
mín kāng wù fù
Dân khỏe mạnh, vật chất phong phú (miêu ...
民心不壹
mín xīn bù yī
Lòng dân không đồng nhất (ý nói ý kiến c...
民怨沸腾
mín yuàn fèi téng
Oán giận của dân chúng dâng cao (miêu tả...
民意
mín yì
Ý kiến, nguyện vọng của người dân.
民歌
mín gē
Bài hát dân gian.
民警
mín jǐng
Cảnh sát nhân dân.
气不忿儿
qì bù fèn ér
Không phục, cảm thấy bất mãn, không hài ...
气义相投
qì yì xiāng tóu
Hai bên có cùng chí hướng và lý tưởng, d...
气充志骄
qì chōng zhì jiāo
Cảm thấy tự mãn, kiêu ngạo vì đạt được t...
气冲斗牛
qì chōng dǒu niú
Chỉ khí thế mạnh mẽ, hừng hực, làm rung ...
气冲牛斗
qì chōng niú dǒu
Ý nghĩa tương tự như '气冲斗牛', chỉ khí thế...
气冲霄汉
qì chōng xiāo hàn
Chỉ khí thế mạnh mẽ, cao vút tận mây xan...
气冷
qì lěng
Lạnh lùng, tỏ thái độ thờ ơ hoặc không t...
气势磅礴
qì shì páng bó
Hùng vĩ, to lớn và mạnh mẽ.
气厥
qì jué
Một dạng bệnh lý gây ngất xỉu do mất cân...
气吞宇宙
qì tūn yǔ zhòu
Khí thế bao trùm cả vũ trụ, chỉ người có...
气吞山河
qì tūn shān hé
Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông núi, ...
气吞湖海
qì tūn hú hǎi
Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông hồ và...
气吞牛斗
qì tūn niú dǒu
Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả sao Ngưu và ...
气吞虹蝩
qì tūn hóng xiā
Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả cầu vồng và ...
气团
qì tuán
Khối khí, một khối lượng lớn không khí c...
气圈
qì quān
Vòng tròn khí hoặc vòng bao quanh bởi mộ...
气塞
qì sāi
Nút khí; vật chặn làm bằng cao su hoặc v...
气壮如牛
qì zhuàng rú niú
Khỏe mạnh, dũng mãnh như trâu; khí thế h...
气态
qì tài
Trạng thái khí; thể khí trong vật lý học...
气数
qì shù
Số mệnh, vận mệnh (thường dùng trong ngữ...

Hiển thị 15691 đến 15720 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...