Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气数

Pinyin: qì shù

Meanings: Số mệnh, vận mệnh (thường dùng trong ngữ cảnh mang tính triết học hoặc tâm linh)., Fate or destiny (often used in a philosophical or spiritual context)., ①命运。[例]气数已衰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 娄, 攵

Chinese meaning: ①命运。[例]气数已衰。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả số phận gắn liền với một thực thể cụ thể như con người, đất nước.

Example: 这个国家的气数已尽。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de qì shù yǐ jìn 。

Tiếng Việt: Vận mệnh của quốc gia này đã hết.

气数
qì shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số mệnh, vận mệnh (thường dùng trong ngữ cảnh mang tính triết học hoặc tâm linh).

Fate or destiny (often used in a philosophical or spiritual context).

命运。气数已衰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气数 (qì shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung