Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民怨沸腾
Pinyin: mín yuàn fèi téng
Meanings: Oán giận của dân chúng dâng cao (miêu tả sự bất mãn cực độ của người dân)., Public resentment boils over (describing extreme dissatisfaction among the people)., 人民的怨声就象开水在翻滚一样。形容人民对腐败黑暗的反动统治怨恨到了极点。[出处]清·赵翼《二十二史札记》卷二十八自古大兵大役,未有不民怨沸腾,丧国亡身者。”[例]上半年在那里办过几个月厘局,不该应要钱的心太狠了,直弄得~,有无数商人来省上控。——清·李宝嘉《官场现形记》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 民, 夗, 心, 弗, 氵, 月, 马, 龹
Chinese meaning: 人民的怨声就象开水在翻滚一样。形容人民对腐败黑暗的反动统治怨恨到了极点。[出处]清·赵翼《二十二史札记》卷二十八自古大兵大役,未有不民怨沸腾,丧国亡身者。”[例]上半年在那里办过几个月厘局,不该应要钱的心太狠了,直弄得~,有无数商人来省上控。——清·李宝嘉《官场现形记》第五回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh xã hội hoặc chính trị.
Example: 由于腐败严重,导致民怨沸腾。
Example pinyin: yóu yú fǔ bài yán zhòng , dǎo zhì mín yuàn fèi téng 。
Tiếng Việt: Do tham nhũng nghiêm trọng, dẫn đến oán giận của dân chúng dâng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oán giận của dân chúng dâng cao (miêu tả sự bất mãn cực độ của người dân).
Nghĩa phụ
English
Public resentment boils over (describing extreme dissatisfaction among the people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民的怨声就象开水在翻滚一样。形容人民对腐败黑暗的反动统治怨恨到了极点。[出处]清·赵翼《二十二史札记》卷二十八自古大兵大役,未有不民怨沸腾,丧国亡身者。”[例]上半年在那里办过几个月厘局,不该应要钱的心太狠了,直弄得~,有无数商人来省上控。——清·李宝嘉《官场现形记》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế