Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气厥

Pinyin: qì jué

Meanings: Một dạng bệnh lý gây ngất xỉu do mất cân bằng khí huyết., A type of fainting caused by an imbalance in vital energy and blood flow., ①失去知觉,呈昏迷状态。[例]噩耗使老妈妈一时气厥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 厂, 欮

Chinese meaning: ①失去知觉,呈昏迷状态。[例]噩耗使老妈妈一时气厥。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 他因为气厥晕倒了。

Example pinyin: tā yīn wèi qì jué yūn dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ngất đi vì chứng khí quyết.

气厥
qì jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng bệnh lý gây ngất xỉu do mất cân bằng khí huyết.

A type of fainting caused by an imbalance in vital energy and blood flow.

失去知觉,呈昏迷状态。噩耗使老妈妈一时气厥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...