Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民意
Pinyin: mín yì
Meanings: Ý kiến, nguyện vọng của người dân., Public opinion or the will of the people., ①人民群众的共同的、普遍的思想或意愿。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 民, 心, 音
Chinese meaning: ①人民群众的共同的、普遍的思想或意愿。
Grammar: Thường đứng trước các động từ như 尊重 (tôn trọng), 反映 (phản ánh).
Example: 政府应该尊重民意。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi zūn zhòng mín yì 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên tôn trọng ý kiến của người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến, nguyện vọng của người dân.
Nghĩa phụ
English
Public opinion or the will of the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民群众的共同的、普遍的思想或意愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!