Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气不忿儿
Pinyin: qì bù fèn ér
Meanings: Không phục, cảm thấy bất mãn, không hài lòng về điều gì đó., To feel resentful, dissatisfied, or unwilling to accept something., ①气愤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 分, 心, 丿, 乚
Chinese meaning: ①气愤。
Grammar: Thường được dùng trong khẩu ngữ đời sống. Cấu trúc: [主语] + 心里 + 气不忿儿.
Example: 他心里气不忿儿,但没说出来。
Example pinyin: tā xīn lǐ qì bú fèn ér , dàn méi shuō chū lái 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy không phục nhưng không nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phục, cảm thấy bất mãn, không hài lòng về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To feel resentful, dissatisfied, or unwilling to accept something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气愤
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế