Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气壮如牛

Pinyin: qì zhuàng rú niú

Meanings: Khỏe mạnh, dũng mãnh như trâu; khí thế hừng hực., Being strong and vigorous like a bull; full of energy and determination., ①嗅觉所感到的味道。[例]气味浓香。[例]散发出气味。*②比喻人的性格、情调。[例]有点沙文主义气味。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 丬, 士, 口, 女, 牛

Chinese meaning: ①嗅觉所感到的味道。[例]气味浓香。[例]散发出气味。*②比喻人的性格、情调。[例]有点沙文主义气味。

Grammar: Thành ngữ so sánh sức mạnh, thường dùng để ca ngợi người mạnh mẽ hoặc kiên cường.

Example: 这位战士气壮如牛,充满战斗精神。

Example pinyin: zhè wèi zhàn shì qì zhuàng rú niú , chōng mǎn zhàn dòu jīng shén 。

Tiếng Việt: Chiến sĩ này khỏe mạnh như trâu, đầy tinh thần chiến đấu.

气壮如牛
qì zhuàng rú niú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh, dũng mãnh như trâu; khí thế hừng hực.

Being strong and vigorous like a bull; full of energy and determination.

嗅觉所感到的味道。气味浓香。散发出气味

比喻人的性格、情调。有点沙文主义气味

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气壮如牛 (qì zhuàng rú niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung