Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民康物阜
Pinyin: mín kāng wù fù
Meanings: Dân khỏe mạnh, vật chất phong phú (miêu tả cuộc sống tốt đẹp, sung túc)., The people are healthy and material wealth is abundant (describing a good and prosperous life)., 阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]可见当时君明臣良,~,致治之隆非无故也。(清·郑观应《盛世危言·吏治下》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 民, 广, 隶, 勿, 牛, 十, 𠂤
Chinese meaning: 阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]可见当时君明臣良,~,致治之隆非无故也。(清·郑观应《盛世危言·吏治下》)。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn cảnh miêu tả cuộc sống an lành, thịnh vượng.
Example: 国家政策好,使百姓过上了民康物阜的生活。
Example pinyin: guó jiā zhèng cè hǎo , shǐ bǎi xìng guò shàng le mín kāng wù fù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Chính sách quốc gia tốt đã khiến người dân sống một cuộc sống khỏe mạnh, vật chất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân khỏe mạnh, vật chất phong phú (miêu tả cuộc sống tốt đẹp, sung túc).
Nghĩa phụ
English
The people are healthy and material wealth is abundant (describing a good and prosperous life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]可见当时君明臣良,~,致治之隆非无故也。(清·郑观应《盛世危言·吏治下》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế