Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气充志骄
Pinyin: qì chōng zhì jiāo
Meanings: Cảm thấy tự mãn, kiêu ngạo vì đạt được thành công., To become arrogant and complacent due to success., 指心满意得,骄傲自大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 儿, 𠫓, 士, 心, 乔, 马
Chinese meaning: 指心满意得,骄傲自大。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 成功之后,他开始气充志骄。
Example pinyin: chéng gōng zhī hòu , tā kāi shǐ qì chōng zhì jiāo 。
Tiếng Việt: Sau khi thành công, anh ta bắt đầu tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy tự mãn, kiêu ngạo vì đạt được thành công.
Nghĩa phụ
English
To become arrogant and complacent due to success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心满意得,骄傲自大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế