Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6301 đến 6330 của 28899 tổng từ

回味无穷
huí wèi wú qióng
Dư vị vô tận, cảm giác để lại mãi không ...
回干就湿
huí gān jiù shī
Sự hy sinh cao cả của cha mẹ dành cho co...
回廊
huí láng
Hành lang quanh co, bao quanh một tòa nh...
回心转意
huí xīn zhuǎn yì
Thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định (thườn...
回手
huí shǒu
Quay tay lại hoặc thực hiện động tác bằn...
回描
huí miáo
Vẽ lại hoặc tô lại đường nét nào đó.
回教
huí jiào
Tên gọi khác của đạo Hồi.
回文
huí wén
Một đoạn văn, câu thơ hoặc từ ngữ đọc xu...
回条
huí tiáo
Tờ giấy trả lời (thường dùng trong văn c...
回煞
huí shà
Quay lại để ám hại hoặc gây nguy hiểm.
回生起死
huí shēng qǐ sǐ
Cứu sống người đã gần chết, làm cho hồi ...
回目
huí mù
Tiêu đề chương hồi trong tiểu thuyết cổ ...
回眸一笑
huí móu yī xiào
Quay đầu lại và mỉm cười, miêu tả vẻ đẹp...
回禄
huí lù
Vận may xoay chuyển, đặc biệt liên quan ...
回禀
huí bǐng
Báo cáo lại (thường dành cho cấp trên).
回笼
huí lóng
Quay lại vòng luẩn quẩn hoặc tái sử dụng...
回筹转策
huí chóu zhuǎn cè
Thay đổi kế hoạch, điều chỉnh chiến lược...
回纹
huí wén
Họa tiết hình zigzag hoặc xoắn ốc trong ...
回绕
huí rào
Xoáy quanh, uốn lượn xung quanh một điểm...
回耗
huí hào
Tiêu hao ngược, mất mát ngược dòng.
回肠
huí cháng
Ruột non, đoạn ruột dài và xoắn.
回肠九转
huí cháng jiǔ zhuǎn
Mô tả cảm xúc đau khổ, lo lắng đến mức r...
回肠伤气
huí cháng shāng qì
Mô tả sự đau đớn và tổn thương tinh thần...
回肠寸断
huí cháng cùn duàn
Mô tả nỗi đau đớn tột độ, như thể ruột b...
回肠百转
huí cháng bǎi zhuǎn
Mô tả cảm giác lo âu, day dứt không yên ...
回肠荡气
huí cháng dàng qì
Mô tả cảm giác mãnh liệt, thường là do v...
回船转舵
huí chuán zhuǎn duò
Điều chỉnh hướng đi của tàu bằng cách qu...
回路
huí lù
Mạch điện khép kín, vòng lặp trong hệ th...
回软
huí ruǎn
Trở nên mềm mại hoặc linh hoạt hơn sau k...
回还
huí huán
Quay trở lại, thường mang ý nghĩa luân p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...