Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回肠九转

Pinyin: huí cháng jiǔ zhuǎn

Meanings: Mô tả cảm xúc đau khổ, lo lắng đến mức ruột gan như xoắn lại., Describes extreme anxiety or distress as if one's intestines are twisted., 好象肠子在旋转。形容内心痛苦焦虑已极。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“。”[例]元洪数月以来,踌躇再四,爱功忧乱,五内交萦,~,忧心百结。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 囗, 月, 九, 专, 车

Chinese meaning: 好象肠子在旋转。形容内心痛苦焦虑已极。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“。”[例]元洪数月以来,踌躇再四,爱功忧乱,五内交萦,~,忧心百结。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第十四回。

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý đau buồn hoặc lo lắng.

Example: 听到亲人去世的消息,他内心回肠九转。

Example pinyin: tīng dào qīn rén qù shì de xiāo xī , tā nèi xīn huí cháng jiǔ zhuǎn 。

Tiếng Việt: Nghe tin người thân qua đời, trong lòng anh ấy đau khổ vô cùng.

回肠九转
huí cháng jiǔ zhuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảm xúc đau khổ, lo lắng đến mức ruột gan như xoắn lại.

Describes extreme anxiety or distress as if one's intestines are twisted.

好象肠子在旋转。形容内心痛苦焦虑已极。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“是以肠一日而九回“。”[例]元洪数月以来,踌躇再四,爱功忧乱,五内交萦,~,忧心百结。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回肠九转 (huí cháng jiǔ zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung