Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回禄

Pinyin: huí lù

Meanings: Vận may xoay chuyển, đặc biệt liên quan tài chính., A change in fortune, especially related to finances., ①相传为火神之名,引伸指火灾。[例]禳火于玄冥、回禄。——《左传·昭公十八年》。[例]小心火烛,慎防回禄。[例]天降回禄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 录, 礻

Chinese meaning: ①相传为火神之名,引伸指火灾。[例]禳火于玄冥、回禄。——《左传·昭公十八年》。[例]小心火烛,慎防回禄。[例]天降回禄。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, hiếm gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他最近回禄不错,赚了不少钱。

Example pinyin: tā zuì jìn huí lù bú cuò , zhuàn le bù shǎo qián 。

Tiếng Việt: Gần đây vận may của anh ấy khá tốt, kiếm được không ít tiền.

回禄
huí lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may xoay chuyển, đặc biệt liên quan tài chính.

A change in fortune, especially related to finances.

相传为火神之名,引伸指火灾。禳火于玄冥、回禄。——《左传·昭公十八年》。小心火烛,慎防回禄。天降回禄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回禄 (huí lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung