Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回目

Pinyin: huí mù

Meanings: Tiêu đề chương hồi trong tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc., Chapter titles in classical Chinese novels., ①小说中概括每一回内容的标题。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 囗, 目

Chinese meaning: ①小说中概括每一回内容的标题。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong văn học cổ điển.

Example: 这本小说每一回的回目都很吸引人。

Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō měi yì huí de huí mù dōu hěn xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Tiêu đề mỗi chương trong cuốn tiểu thuyết này rất thu hút.

回目
huí mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu đề chương hồi trong tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc.

Chapter titles in classical Chinese novels.

小说中概括每一回内容的标题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回目 (huí mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung