Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回干就湿

Pinyin: huí gān jiù shī

Meanings: Sự hy sinh cao cả của cha mẹ dành cho con cái (người lớn chịu khổ để trẻ em được thoải mái)., Parental sacrifice for children (adults endure hardships so that children can be comfortable)., 指母亲育儿时,让婴儿居干处,自己就湿处。[出处]《敦煌变文集·父母恩重经讲经文》“慈母德,实堪哀,十月三年受苦灾;冒热冲寒劳气力,回干就湿费心怀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 囗, 干, 京, 尤, 显, 氵

Chinese meaning: 指母亲育儿时,让婴儿居干处,自己就湿处。[出处]《敦煌变文集·父母恩重经讲经文》“慈母德,实堪哀,十月三年受苦灾;冒热冲寒劳气力,回干就湿费心怀。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tinh thần hy sinh, thường xuất hiện trong văn nói và viết.

Example: 父母总是回干就湿,把最好的留给孩子。

Example pinyin: fù mǔ zǒng shì huí gān jiù shī , bǎ zuì hǎo de liú gěi hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ luôn hy sinh bản thân để dành những điều tốt đẹp nhất cho con cái.

回干就湿
huí gān jiù shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hy sinh cao cả của cha mẹ dành cho con cái (người lớn chịu khổ để trẻ em được thoải mái).

Parental sacrifice for children (adults endure hardships so that children can be comfortable).

指母亲育儿时,让婴儿居干处,自己就湿处。[出处]《敦煌变文集·父母恩重经讲经文》“慈母德,实堪哀,十月三年受苦灾;冒热冲寒劳气力,回干就湿费心怀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
湿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...