Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回廊
Pinyin: huí láng
Meanings: Hành lang quanh co, bao quanh một tòa nhà hoặc khu vực., A winding corridor surrounding a building or area., ①有顶棚的散步处。*②修道院中的走廊部分。*③教堂半圆形后殿的走道。*④某些教堂中在祭坛后并在圣坛以外的一个通道,可供列队通行无阻。*⑤曲折环绕的走廊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 囗, 广, 郎
Chinese meaning: ①有顶棚的散步处。*②修道院中的走廊部分。*③教堂半圆形后殿的走道。*④某些教堂中在祭坛后并在圣坛以外的一个通道,可供列队通行无阻。*⑤曲折环绕的走廊。
Grammar: Danh từ chỉ không gian kiến trúc cụ thể, ít biến đổi ngữ pháp.
Example: 这座寺庙有一个漂亮的回廊。
Example pinyin: zhè zuò sì miào yǒu yí gè piào liang de huí láng 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này có một hành lang rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lang quanh co, bao quanh một tòa nhà hoặc khu vực.
Nghĩa phụ
English
A winding corridor surrounding a building or area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有顶棚的散步处
修道院中的走廊部分
教堂半圆形后殿的走道
某些教堂中在祭坛后并在圣坛以外的一个通道,可供列队通行无阻
曲折环绕的走廊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!