Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回光反照

Pinyin: huí guāng fǎn zhào

Meanings: Hồi quang phản chiếu, ánh sáng cuối cùng trước khi tắt hẳn (chỉ dấu hiệu tốt ngắn ngủi trước khi kết thúc hoàn toàn), A final burst of light before fading completely (refers to a brief sign of improvement before total collapse), 指日落时由于反射作用而天空中短时发亮。比喻人死前精神突然兴奋。也比喻事物灭亡前夕的短暂兴旺。[出处]元·杨暹《刘行首》第三折“阳台雾锁,楚岫云遮,弃死归生,回光返照。”[例]我看这群浑蛋都有点~,长不了。——老舍《茶馆》第三幕。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 囗, ⺌, 兀, 又, 𠂆, 昭, 灬

Chinese meaning: 指日落时由于反射作用而天空中短时发亮。比喻人死前精神突然兴奋。也比喻事物灭亡前夕的短暂兴旺。[出处]元·杨暹《刘行首》第三折“阳台雾锁,楚岫云遮,弃死归生,回光返照。”[例]我看这群浑蛋都有点~,长不了。——老舍《茶馆》第三幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tình huống tạm thời thay đổi tốt lên trước khi kết thúc hoàn toàn, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他的病情突然好转,但医生说这只是回光反照。

Example pinyin: tā de bìng qíng tū rán hǎo zhuǎn , dàn yī shēng shuō zhè zhǐ shì huí guāng fǎn zhào 。

Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của ông ấy đột nhiên khá hơn, nhưng bác sĩ nói đây chỉ là hồi quang phản chiếu.

回光反照
huí guāng fǎn zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi quang phản chiếu, ánh sáng cuối cùng trước khi tắt hẳn (chỉ dấu hiệu tốt ngắn ngủi trước khi kết thúc hoàn toàn)

A final burst of light before fading completely (refers to a brief sign of improvement before total collapse)

指日落时由于反射作用而天空中短时发亮。比喻人死前精神突然兴奋。也比喻事物灭亡前夕的短暂兴旺。[出处]元·杨暹《刘行首》第三折“阳台雾锁,楚岫云遮,弃死归生,回光返照。”[例]我看这群浑蛋都有点~,长不了。——老舍《茶馆》第三幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回光反照 (huí guāng fǎn zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung