Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回煞

Pinyin: huí shà

Meanings: Quay lại để ám hại hoặc gây nguy hiểm., To return and harm or endanger., ①迷信者认为人死若干日后灵魂回家一次。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 囗, 灬

Chinese meaning: ①迷信者认为人死若干日后灵魂回家一次。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc đối tượng sau.

Example: 他担心仇人会回煞报复。

Example pinyin: tā dān xīn chóu rén huì huí shà bào fù 。

Tiếng Việt: Anh ta lo sợ kẻ thù sẽ quay lại trả thù.

回煞
huí shà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay lại để ám hại hoặc gây nguy hiểm.

To return and harm or endanger.

迷信者认为人死若干日后灵魂回家一次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回煞 (huí shà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung