Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回交
Pinyin: huí jiāo
Meanings: Giao phối lại (trong sinh học, chỉ việc lai giống trở lại giữa con lai và bố mẹ), Backcrossing (in biology, refers to breeding back a hybrid with its parent), ①第一代杂种与一个亲本或与一个具有相同遗传组成的个体的交配。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 囗, 亠, 父
Chinese meaning: ①第一代杂种与一个亲本或与一个具有相同遗传组成的个体的交配。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành sinh học hoặc nông nghiệp.
Example: 科学家用回交方法改良作物品种。
Example pinyin: kē xué jiā yòng huí jiāo fāng fǎ gǎi liáng zuò wù pǐn zhǒng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã dùng phương pháp lai ngược để cải thiện giống cây trồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao phối lại (trong sinh học, chỉ việc lai giống trở lại giữa con lai và bố mẹ)
Nghĩa phụ
English
Backcrossing (in biology, refers to breeding back a hybrid with its parent)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一代杂种与一个亲本或与一个具有相同遗传组成的个体的交配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!