Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回筹转策
Pinyin: huí chóu zhuǎn cè
Meanings: Thay đổi kế hoạch, điều chỉnh chiến lược., To change plans or adjust strategies., 运筹决策。[出处]《三国志·吴志·诸葛恪传》“恪之才捷,皆此类也。”裴松之注引三国·魏·管辰《诸葛恪别传》[孙权]又问‘卿何如滕胤?’恪答曰‘登阶蹑履,臣不如胤,回筹转策,胤不如臣’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 口, 囗, 寿, 竹, 专, 车, 朿
Chinese meaning: 运筹决策。[出处]《三国志·吴志·诸葛恪传》“恪之才捷,皆此类也。”裴松之注引三国·魏·管辰《诸葛恪别传》[孙权]又问‘卿何如滕胤?’恪答曰‘登阶蹑履,臣不如胤,回筹转策,胤不如臣’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lập kế hoạch.
Example: 面对突发状况,公司决定回筹转策。
Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , gōng sī jué dìng huí chóu zhuǎn cè 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, công ty quyết định thay đổi chiến lược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi kế hoạch, điều chỉnh chiến lược.
Nghĩa phụ
English
To change plans or adjust strategies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运筹决策。[出处]《三国志·吴志·诸葛恪传》“恪之才捷,皆此类也。”裴松之注引三国·魏·管辰《诸葛恪别传》[孙权]又问‘卿何如滕胤?’恪答曰‘登阶蹑履,臣不如胤,回筹转策,胤不如臣’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế