Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回味无穷
Pinyin: huí wèi wú qióng
Meanings: Dư vị vô tận, cảm giác để lại mãi không quên, An endless aftertaste, a feeling that lingers forever., ①返回家乡。[例]回乡知识青年。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 囗, 未, 一, 尢, 力, 穴
Chinese meaning: ①返回家乡。[例]回乡知识青年。
Grammar: Thành ngữ có tính chất biểu đạt cảm xúc sâu sắc, thường sử dụng sau sự kiện đáng chú ý.
Example: 这部电影让人回味无穷。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng ràng rén huí wèi wú qióng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này khiến người ta nhớ mãi không quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dư vị vô tận, cảm giác để lại mãi không quên
Nghĩa phụ
English
An endless aftertaste, a feeling that lingers forever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返回家乡。回乡知识青年
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế