Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回描
Pinyin: huí miáo
Meanings: Vẽ lại hoặc tô lại đường nét nào đó., To redraw or retrace certain lines., ①阴极射线管的电子束在扫描电视图像的一行(或一帧)之后,或完成示波器内一条扫描线之后,回到它的起始点的时间间隔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 囗, 扌, 苗
Chinese meaning: ①阴极射线管的电子束在扫描电视图像的一行(或一帧)之后,或完成示波器内一条扫描线之后,回到它的起始点的时间间隔。
Grammar: Động từ chuyên ngành nghệ thuật, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 他回描了一遍画作的轮廓。
Example pinyin: tā huí miáo le yí biàn huà zuò de lún kuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vẽ lại đường nét phác thảo của bức tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ lại hoặc tô lại đường nét nào đó.
Nghĩa phụ
English
To redraw or retrace certain lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴极射线管的电子束在扫描电视图像的一行(或一帧)之后,或完成示波器内一条扫描线之后,回到它的起始点的时间间隔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!