Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15091 đến 15120 của 28899 tổng từ

楛耘伤岁
kǔ yún shāng suì
Canh tác cẩu thả gây tổn hại mùa màng, á...
nán
Gỗ cây hoàng đàn, một loại gỗ quý hiếm, ...
cōng
Loại cây thân gỗ, có gai, thường dùng tr...
dùnbì
Cái thuẫn, tấm chắn dùng để phòng thủ tr...
楷书
kǎi shū
Kiểu chữ Hán chuẩn mực, dễ đọc
概率
gài lǜ
Xác suất
概论
gài lùn
Tổng luận, khái luận
榛果
zhēn guǒ
Quả cây Hazel, hay còn gọi là hạt phỉ.
榛榛
zhēn zhēn
Rậm rạp, dày đặc như cây bụi hoặc cỏ dại...
bǎng
Bảng, danh sách; thường dùng để chỉ bảng...
榜文
bǎng wén
Văn bản hoặc thông báo công khai, thường...
榜眼
bǎng yǎn
Á khoa (người đứng thứ hai trong kỳ thi ...
榜额
bǎng é
Số tiền thưởng hoặc phần thưởng được ghi...
榜首
bǎng shǒu
Đầu bảng, vị trí cao nhất trong bảng xếp...
榨取
zhà qǔ
Ép lấy (như ép dầu, nước); cũng mang ngh...
榫凿
sǔn záo
Dụng cụ để khoét lỗ mộng (trong mộc công...
榫眼
sǔn yǎn
Lỗ mộng (lỗ để ghép nối hai phần gỗ với ...
榫销
sǔn xiāo
Chốt mộng (phần đầu để ghép nối vào lỗ m...
shí
Một loại cây thân gỗ lớn
榱崩栋折
cuī bēng dòng zhé
Cột kèo gãy đổ – biểu thị sự sụp đổ nghi...
榱栋崩折
cuī dòng bēng zhé
Cột và kèo gãy đổ - ám chỉ sự thất bại h...
榴弹
liú dàn
Đạn pháo, đạn cối
榴火
liú huǒ
Lửa phun ra từ lựu đạn hoặc đạn pháo
què
Độc quyền, kiểm soát; thuế quan, chính s...
pán
Cái khay, đĩa đựng đồ; cũng có nghĩa là ...
gòu
Xây dựng, tạo nên, kết cấu.
槌胸蹋地
chuí xiōng tà dì
Đấm ngực giậm chân, thể hiện sự đau khổ ...
chá
Cái bè gỗ, hoặc cây cối già cỗi, khô héo
槐南一梦
huái nán yī mèng
Giấc mơ đẹp nhưng mau tan biến, ám chỉ n...
méi
Một chữ cổ để chỉ cây mai.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...