Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榛果

Pinyin: zhēn guǒ

Meanings: Quả cây Hazel, hay còn gọi là hạt phỉ., Hazelnut, the fruit of the hazel tree., ①榛子树结的、具有厚壳的、香甜的坚果,常栽培。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 秦, 日

Chinese meaning: ①榛子树结的、具有厚壳的、香甜的坚果,常栽培。

Grammar: Là danh từ kép, có thể dùng trong các cụm từ miêu tả thực phẩm hoặc thành phần chế biến.

Example: 我喜欢吃巧克力榛果。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qiǎo kè lì zhēn guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn sô cô la hạt phỉ.

榛果
zhēn guǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả cây Hazel, hay còn gọi là hạt phỉ.

Hazelnut, the fruit of the hazel tree.

榛子树结的、具有厚壳的、香甜的坚果,常栽培

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

榛果 (zhēn guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung