Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楛耘伤岁
Pinyin: kǔ yún shāng suì
Meanings: Canh tác cẩu thả gây tổn hại mùa màng, ám chỉ việc làm hời hợt dẫn tới hậu quả xấu., Careless farming harms the harvest, metaphorically implying that sloppy work leads to bad consequences., 楛粗恶;耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 木, 苦, 云, 耒, 亻, 力, 𠂉, 夕, 山
Chinese meaning: 楛粗恶;耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”
Grammar: Thành ngữ có cấu trúc cố định, thường dùng để phê phán hành động thiếu trách nhiệm.
Example: 他的楛耘伤岁导致了农田歉收。
Example pinyin: tā de kǔ yún shāng suì dǎo zhì le nóng tián qiàn shōu 。
Tiếng Việt: Việc canh tác cẩu thả của anh ta đã khiến vụ mùa thất bát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh tác cẩu thả gây tổn hại mùa màng, ám chỉ việc làm hời hợt dẫn tới hậu quả xấu.
Nghĩa phụ
English
Careless farming harms the harvest, metaphorically implying that sloppy work leads to bad consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楛粗恶;耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế