Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榜额

Pinyin: bǎng é

Meanings: Số tiền thưởng hoặc phần thưởng được ghi trên bảng thông báo., The prize money or reward written on an announcement board., ①横匾,匾额。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 旁, 木, 客, 页

Chinese meaning: ①横匾,匾额。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giải thưởng hoặc thành tích.

Example: 这次比赛的榜额很大。

Example pinyin: zhè cì bǐ sài de bǎng é hěn dà 。

Tiếng Việt: Giải thưởng của cuộc thi lần này rất lớn.

榜额
bǎng é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền thưởng hoặc phần thưởng được ghi trên bảng thông báo.

The prize money or reward written on an announcement board.

横匾,匾额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...