Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榫凿
Pinyin: sǔn záo
Meanings: Dụng cụ để khoét lỗ mộng (trong mộc công), A tool for carving mortises (in carpentry)., ①用来凿切榫眼的凿子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 木, 隼, 丵, 凵
Chinese meaning: ①用来凿切榫眼的凿子。
Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong lĩnh vực mộc công.
Example: 木匠用榫凿制作精确的榫眼。
Example pinyin: mù jiàng yòng sǔn záo zhì zuò jīng què de sǔn yǎn 。
Tiếng Việt: Thợ mộc dùng mộng khoan để làm lỗ mộng chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ để khoét lỗ mộng (trong mộc công)
Nghĩa phụ
English
A tool for carving mortises (in carpentry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来凿切榫眼的凿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!