Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楤
Pinyin: cōng
Meanings: Loại cây thân gỗ, có gai, thường dùng trong y học dân gian, Spiny shrub, often used in folk medicine., ①木名。楤木。一种落叶灌木或小乔木(Araliachinensis)。树干生有大小针刺。叶互生,二至三回奇数羽状复叶。夏季开白色小花。果实近球形,紫黑色,产于中国中部。树皮、根皮可入药。*②另见cōng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①木名。楤木。一种落叶灌木或小乔木(Araliachinensis)。树干生有大小针刺。叶互生,二至三回奇数羽状复叶。夏季开白色小花。果实近球形,紫黑色,产于中国中部。树皮、根皮可入药。*②另见cōng。
Hán Việt reading: tùng
Grammar: Chỉ loại thực vật cụ thể, thường xuất hiện trong các tài liệu thảo dược.
Example: 楤树的根可以入药。
Example pinyin: sǒng shù de gēn kě yǐ rù yào 。
Tiếng Việt: Rễ cây 楤 có thể dùng làm thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại cây thân gỗ, có gai, thường dùng trong y học dân gian
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tùng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spiny shrub, often used in folk medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木名。楤木。一种落叶灌木或小乔木(Araliachinensis)。树干生有大小针刺。叶互生,二至三回奇数羽状复叶。夏季开白色小花。果实近球形,紫黑色,产于中国中部。树皮、根皮可入药
另见cōng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!