Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榜首
Pinyin: bǎng shǒu
Meanings: Đầu bảng, vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng hoặc kết quả thi cử., Top of the list; highest position in rankings or exam results., ①科举时代对乡试第一名的美称。泛指第一名。[例]该队异军突起,一跃而居大赛的榜首。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 旁, 木, 䒑, 自
Chinese meaning: ①科举时代对乡试第一名的美称。泛指第一名。[例]该队异军突起,一跃而居大赛的榜首。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện cùng với các từ như 排名 (xếp hạng) hoặc 名字 (tên).
Example: 他的名字排在榜首。
Example pinyin: tā de míng zì pái zài bǎng shǒu 。
Tiếng Việt: Tên anh ấy đứng đầu bảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu bảng, vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng hoặc kết quả thi cử.
Nghĩa phụ
English
Top of the list; highest position in rankings or exam results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代对乡试第一名的美称。泛指第一名。该队异军突起,一跃而居大赛的榜首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!