Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26881 đến 26910 của 28899 tổng từ

阴部
yīn bù
Bộ phận sinh dục nữ.
阴铿
Yīn Kēng
Tên một nhà thơ thời Nam Bắc triều ở Tru...
阴错阳差
yīn cuò yáng chā
Sự việc xảy ra không như dự định do nhữn...
阴门
yīn mén
Cửa âm đạo (trong y học).
阴间
yīn jiān
Âm phủ, thế giới của người chết trong tí...
阴阳两面
yīn yáng liǎng miàn
Hai mặt đối lập nhưng thống nhất trong m...
阴阳之变
yīn yáng zhī biàn
Sự biến đổi giữa âm và dương, biểu thị n...
阴阳交错
yīn yáng jiāo cuò
Âm dương xen kẽ, biểu trưng cho mối quan...
阴阳怪气
yīn yáng guài qì
Có giọng điệu khó chịu, châm chọc, thiếu...
阴阳惨舒
yīn yáng cǎn shū
Biểu hiện của những biến đổi vui buồn, t...
阴险
yīn xiǎn
Xảo quyệt, hiểm độc, khó lường.
阴面
yīn miàn
Mặt khuất sáng, không hứng nắng.
阴风
yīn fēng
Gió lạnh, gió dữ dội mang cảm giác u ám.
阴骘
yīn zhì
Phúc đức, điều tốt tích lũy mà mắt thườn...
阴魂
yīn hún
Hồn ma, linh hồn người chết còn lưu lại ...
阴魂不散
yīn hún bù sàn
Hồn ma vẫn chưa tan biến, ám chỉ một vấn...
阴鸷
yīn zhì
Hiểm độc, tàn nhẫn và khó đoán.
阵亡
zhèn wáng
Hy sinh trong trận chiến.
阵势
zhèn shì
Cách bố trí, tình thế hoặc khí thế của đ...
阵发
zhèn fā
Phát ra từng đợt (thường chỉ cơn đau hoặ...
阵式
zhèn shì
Hình thức bố trí đội hình hoặc cách sắp ...
阵痛
zhèn tòng
Đau từng cơn (thường chỉ cơn đau khi chu...
阵线
zhèn xiàn
Tuyến phòng thủ hoặc liên minh.
阵脚
zhèn jiǎo
Chỗ đứng hoặc vị trí trong hàng ngũ.
阵雪
zhèn xuě
Tuyết rơi từng đợt.
阵马风樯
zhèn mǎ fēng qiáng
Mô tả khí thế mạnh mẽ của quân đội hoặc ...
阶前万里
jiē qián wàn lǐ
Ngụ ý xa xôi nhưng gần gũi, thường dùng ...
阻绝
zǔ jué
Cách ly hoàn toàn, ngăn chặn hoàn toàn l...
阻遏
zǔ è
Ngăn chặn, kiềm chế một hành động hoặc x...
阻隔
zǔ gé
Chia cắt, tạo khoảng cách về không gian ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...