Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26881 đến 26910 của 28922 tổng từ

阴事
yīn shì
Những việc làm mờ ám, xấu xa, thường che...
阴凝坚冰
yīn níng jiān bīng
Ám chỉ sự âm mưu, toan tính độc ác tích ...
阴影
yīn yǐng
Bóng tối, vùng bị che khuất bởi ánh sáng...
阴晦
yīn huì
Tối tăm, u ám (thường dùng để chỉ thời t...
阴曹
yīn cáo
Âm phủ, thế giới bên kia (trong tín ngưỡ...
阴曹地府
yīn cáo dì fǔ
Địa ngục, âm phủ (trong thần thoại Trung...
阴服微行
yīn fú wēi xíng
Ăn mặc giản dị, hành động kín đáo (thườn...
阴极
yīn jí
Cực âm (trong điện học)
阴森
yīn sēn
Âm u, rùng rợn, đáng sợ
阴毛
yīn máo
Lông vùng kín
阴湿
yīn shī
Ẩm ướt và tối tăm
阴电
yīn diàn
Điện âm (trong vật lý)
阴疑阳战
yīn yí yáng zhàn
Nghi ngờ âm thầm, đấu tranh công khai (ý...
阴私
yīn sī
Chuyện riêng tư, bí mật cá nhân
阴笑
yīn xiào
Cười thầm, cười khẽ
阴翳
yīn yì
Bóng râm, bóng tối; u ám
阴茎
yīn jīng
Dương vật
阴蒂
yīn dì
Âm vật
阴谋诡计
yīn móu guǐ jì
Âm mưu quỷ quyệt, mưu kế xấu xa
阴贼
yīn zéi
Kẻ âm hiểm, kẻ tiểu nhân làm việc xấu xa
阴道
yīn dào
Âm đạo
阴郁
yīn yù
U ám, tối tăm; buồn bã, ủ rũ.
阴部
yīn bù
Bộ phận sinh dục nữ.
阴铿
Yīn Kēng
Tên một nhà thơ thời Nam Bắc triều ở Tru...
阴错阳差
yīn cuò yáng chā
Sự việc xảy ra không như dự định do nhữn...
阴门
yīn mén
Cửa âm đạo (trong y học).
阴间
yīn jiān
Âm phủ, thế giới của người chết trong tí...
阴阳两面
yīn yáng liǎng miàn
Hai mặt đối lập nhưng thống nhất trong m...
阴阳之变
yīn yáng zhī biàn
Sự biến đổi giữa âm và dương, biểu thị n...
阴阳交错
yīn yáng jiāo cuò
Âm dương xen kẽ, biểu trưng cho mối quan...

Hiển thị 26881 đến 26910 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...