Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴道

Pinyin: yīn dào

Meanings: Âm đạo, Vagina., ①哺乳类雌性从子宫到生殖道外口之间的管道,是交媾、排经和分娩的通道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 阝, 辶, 首

Chinese meaning: ①哺乳类雌性从子宫到生殖道外口之间的管道,是交媾、排经和分娩的通道。

Grammar: Thuật ngữ y học, chủ đề nhạy cảm.

Example: 在生物学上,阴道是女性生殖系统的一部分。

Example pinyin: zài shēng wù xué shàng , yīn dào shì nǚ xìng shēng zhí xì tǒng de yí bù fen 。

Tiếng Việt: Về mặt sinh học, âm đạo là một phần của hệ thống sinh sản nữ.

阴道
yīn dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm đạo

Vagina.

哺乳类雌性从子宫到生殖道外口之间的管道,是交媾、排经和分娩的通道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...