Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴曹地府
Pinyin: yīn cáo dì fǔ
Meanings: Địa ngục, âm phủ (trong thần thoại Trung Quốc), Underworld, hell (in Chinese mythology)., 迷信说法,人死后所在的地方。[出处]清·李绿园《歧路灯》“我到咱家,不能发送爷爷入土,不能伺候奶奶,倒叫我奶奶伺候我,且了自己爹娘。这个不孝,就是阴曹地府下,也自心不安。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 阝, 一, 日, 曲, 也, 土, 付, 广
Chinese meaning: 迷信说法,人死后所在的地方。[出处]清·李绿园《歧路灯》“我到咱家,不能发送爷爷入土,不能伺候奶奶,倒叫我奶奶伺候我,且了自己爹娘。这个不孝,就是阴曹地府下,也自心不安。”
Grammar: Là một cụm từ cố định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tín ngưỡng hoặc truyện dân gian.
Example: 传说中,坏人死后会下阴曹地府。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , huài rén sǐ hòu huì xià yīn cáo dì fǔ 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng, kẻ xấu sau khi chết sẽ xuống địa ngục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa ngục, âm phủ (trong thần thoại Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Underworld, hell (in Chinese mythology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信说法,人死后所在的地方。[出处]清·李绿园《歧路灯》“我到咱家,不能发送爷爷入土,不能伺候奶奶,倒叫我奶奶伺候我,且了自己爹娘。这个不孝,就是阴曹地府下,也自心不安。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế