Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴服微行
Pinyin: yīn fú wēi xíng
Meanings: Ăn mặc giản dị, hành động kín đáo (thường để che giấu thân phận), Dress simply and act discreetly (often to conceal one's identity)., 微行帝王、官吏隐藏自己身份改装出行。旧指帝王或官吏穿便装,隐瞒自己的身份进行民访。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 阝, 𠬝, 彳, 亍
Chinese meaning: 微行帝王、官吏隐藏自己身份改装出行。旧指帝王或官吏穿便装,隐瞒自己的身份进行民访。
Grammar: Mang tính hình thức cổ xưa, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 为了不引人注目,他选择了阴服微行。
Example pinyin: wèi le bù yǐn rén zhù mù , tā xuǎn zé le yīn fú wēi xíng 。
Tiếng Việt: Để không gây chú ý, anh ấy chọn cách ăn mặc giản dị và hành động kín đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc giản dị, hành động kín đáo (thường để che giấu thân phận)
Nghĩa phụ
English
Dress simply and act discreetly (often to conceal one's identity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微行帝王、官吏隐藏自己身份改装出行。旧指帝王或官吏穿便装,隐瞒自己的身份进行民访。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế