Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴茎
Pinyin: yīn jīng
Meanings: Dương vật, Penis., ①高等脊椎动物雄性的交配和排尿器官。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 阝, 艹
Chinese meaning: ①高等脊椎动物雄性的交配和排尿器官。
Grammar: Thuật ngữ y học, thường nhạy cảm trong giao tiếp đời thường.
Example: 医学上,阴茎是男性生殖器官的一部分。
Example pinyin: yī xué shàng , yīn jīng shì nán xìng shēng zhí qì guān de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Về mặt y học, dương vật là một phần của cơ quan sinh dục nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dương vật
Nghĩa phụ
English
Penis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等脊椎动物雄性的交配和排尿器官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!