Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴笑
Pinyin: yīn xiào
Meanings: Cười thầm, cười khẽ, Smile secretly, chuckle quietly., ①险恶、阴森的笑。[例]他阴笑着说。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 阝, 夭, 竹
Chinese meaning: ①险恶、阴森的笑。[例]他阴笑着说。
Grammar: Miêu tả hành động cười mang tính kín đáo hoặc khó hiểu.
Example: 他阴笑了一声,似乎别有用心。
Example pinyin: tā yīn xiào le yì shēng , sì hū bié yǒu yòng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta khẽ cười một tiếng, dường như có ý đồ khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười thầm, cười khẽ
Nghĩa phụ
English
Smile secretly, chuckle quietly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
险恶、阴森的笑。他阴笑着说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!