Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1081 đến 1110 của 28899 tổng từ

中原
zhōng yuán
Đồng bằng Trung Nguyên, vùng đất trung t...
中古
zhōng gǔ
Trung cổ, chỉ giai đoạn lịch sử giữa thờ...
中叶
zhōng yè
Giữa thời kỳ, giữa một giai đoạn nào đó ...
中土
zhōng tǔ
Trung Nguyên, ám chỉ vùng đất trung tâm ...
中坚
zhōng jiān
Lực lượng nòng cốt, phần quan trọng nhất...
中坚分子
zhōng jiān fèn zi
Những người thuộc lực lượng nòng cốt tro...
中垂
zhōng chuí
Đường trung trực, đường thẳng vuông góc ...
中夏
zhōng xià
Giữa mùa hè; cũng có thể chỉ Trung Quốc ...
中外
zhōng wài
Trong và ngoài nước, Trung Quốc và nước ...
中外合璧
zhōng wài hé bì
Kết hợp hài hòa giữa phong cách Trung Qu...
中子
zhōng zǐ
Nơtron, hạt không mang điện trong nguyên...
中寿
zhōng shòu
Tuổi thọ trung bình, khoảng 60-70 tuổi.
中局
zhōng jú
Giai đoạn giữa của một sự kiện hoặc quá ...
中州
zhōng zhōu
Tên gọi cũ của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ...
中常
zhōng cháng
Bình thường, tầm thường, không xuất sắc ...
中枢
zhōng shū
Trung tâm điều khiển hoặc trung tâm quan...
中栏
zhōng lán
Phần ở giữa của hàng rào hoặc cột trụ.
中止
zhōng zhǐ
Dừng lại, ngừng giữa chừng.
中江举帆
zhōng jiāng jǔ fān
Hành động dũng cảm tiến lên giữa dòng sô...
中流
zhōng liú
Giữa dòng nước, giữa dòng chảy.
中流一壶
zhōng liú yī hú
Một hành động nhỏ nhưng có giá trị lớn t...
中流一壸
zhōng liú yī kǔn
Một hành động cứu nguy trong tình huống ...
中流击楫
zhōng liú jī jí
Hành động quyết tâm vượt qua khó khăn kh...
中流底柱
zhōng liú dǐ zhù
Người hoặc vật đóng vai trò quan trọng t...
中涓
zhōng juān
Chức quan phụ trách nội vụ trong triều đ...
中耳
zhōng ěr
Tai giữa
中脑
zhōng nǎo
Não giữa
中衣
zhōng yī
Áo lót, áo mặc giữa
中表
zhōng biǎo
Đồng hồ đeo tay
中衰
zhōng shuāi
Sự suy giảm ở giữa

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...