Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中局

Pinyin: zhōng jú

Meanings: Giai đoạn giữa của một sự kiện hoặc quá trình nào đó, chẳng hạn ván cờ hoặc dự án., The middle phase of an event or process, such as a chess game or project., ①象棋比赛中指棋势发展到中盘的比赛阶段。[例]中局频频进攻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①象棋比赛中指棋势发展到中盘的比赛阶段。[例]中局频频进攻。

Grammar: Thường được sử dụng khi phân tích về tiến độ hoặc diễn biến sự việc.

Example: 比赛进入了中局阶段。

Example pinyin: bǐ sài jìn rù le zhōng jú jiē duàn 。

Tiếng Việt: Trận đấu đã bước vào giai đoạn giữa.

中局
zhōng jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn giữa của một sự kiện hoặc quá trình nào đó, chẳng hạn ván cờ hoặc dự án.

The middle phase of an event or process, such as a chess game or project.

象棋比赛中指棋势发展到中盘的比赛阶段。中局频频进攻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中局 (zhōng jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung