Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中表

Pinyin: zhōng biǎo

Meanings: Đồng hồ đeo tay, Wristwatch, ①古代称父之姐妹所生子女为外兄弟姐妹,称母之姐妹所生子女为内兄弟姐妹。外为表,内为中,合而称之“中表”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 口, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①古代称父之姐妹所生子女为外兄弟姐妹,称母之姐妹所生子女为内兄弟姐妹。外为表,内为中,合而称之“中表”。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cá nhân, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường bị thay thế bởi 手表 (shǒu biǎo).

Example: 这块中表很贵。

Example pinyin: zhè kuài zhōng biǎo hěn guì 。

Tiếng Việt: Chiếc đồng hồ này rất đắt.

中表
zhōng biǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ đeo tay

Wristwatch

古代称父之姐妹所生子女为外兄弟姐妹,称母之姐妹所生子女为内兄弟姐妹。外为表,内为中,合而称之“中表”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中表 (zhōng biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung