Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中土

Pinyin: zhōng tǔ

Meanings: Trung Nguyên, ám chỉ vùng đất trung tâm Trung Quốc; đôi khi cũng dùng để chỉ Trung Quốc nói chung., Central Plains, referring to the central region of China; sometimes also refers to China in general., ①中原地带。[例]中土名士。*②泛指中国。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丨, 口, 一, 十

Chinese meaning: ①中原地带。[例]中土名士。*②泛指中国。

Grammar: Danh từ, mang sắc thái lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 中土文化博大精深。

Example pinyin: zhōng tǔ wén huà bó dà jīng shēn 。

Tiếng Việt: Văn hóa Trung Nguyên sâu rộng và phong phú.

中土
zhōng tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung Nguyên, ám chỉ vùng đất trung tâm Trung Quốc; đôi khi cũng dùng để chỉ Trung Quốc nói chung.

Central Plains, referring to the central region of China; sometimes also refers to China in general.

中原地带。中土名士

泛指中国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中土 (zhōng tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung