Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中江举帆

Pinyin: zhōng jiāng jǔ fān

Meanings: Hành động dũng cảm tiến lên giữa dòng sông lớn, biểu tượng cho lòng can đảm., Raising sails on the river's center, symbolizing bravery., ①到江中心升起船帆。中,到中心,动词。举,升起,扬起。[例]十舰最著前,中江举帆,余船以次俱进。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 口, 工, 氵, 二, 兴, 凡, 巾

Chinese meaning: ①到江中心升起船帆。中,到中心,动词。举,升起,扬起。[例]十舰最著前,中江举帆,余船以次俱进。——《资治通鉴》。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít biến đổi ngữ pháp.

Example: 面对困难,我们要有中江举帆的勇气。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , wǒ men yào yǒu zhōng jiāng jǔ fān de yǒng qì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, chúng ta cần có lòng can đảm như giương buồm giữa dòng sông lớn.

中江举帆
zhōng jiāng jǔ fān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động dũng cảm tiến lên giữa dòng sông lớn, biểu tượng cho lòng can đảm.

Raising sails on the river's center, symbolizing bravery.

到江中心升起船帆。中,到中心,动词。举,升起,扬起。十舰最著前,中江举帆,余船以次俱进。——《资治通鉴》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...