Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中华民国
Pinyin: Zhōnghuá Mínguó
Meanings: Trung Hoa Dân Quốc (tên gọi của Trung Quốc từ năm 1912-1949)., Republic of China (name of China from 1912 to 1949)., ①11911年至1949年中国国家的名称。[例]真正中华民国。——孙文《<黄花冈七十二烈士事略>序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丨, 口, 化, 十, 民, 囗, 玉
Chinese meaning: ①11911年至1949年中国国家的名称。[例]真正中华民国。——孙文《<黄花冈七十二烈士事略>序》。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể.
Example: 中华民国成立于1912年。
Example pinyin: zhōng huá mín guó chéng lì yú 1 9 1 2 nián 。
Tiếng Việt: Trung Hoa Dân Quốc được thành lập vào năm 1912.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung Hoa Dân Quốc (tên gọi của Trung Quốc từ năm 1912-1949).
Nghĩa phụ
English
Republic of China (name of China from 1912 to 1949).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
11911年至1949年中国国家的名称。真正中华民国。——孙文《<黄花冈七十二烈士事略>序》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế