Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中栏

Pinyin: zhōng lán

Meanings: Phần ở giữa của hàng rào hoặc cột trụ., The middle part of a fence or column., ①男子跨栏项目之一,规定距离为400米,栏架高91.7厘米。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 兰, 木

Chinese meaning: ①男子跨栏项目之一,规定距离为400米,栏架高91.7厘米。

Grammar: Chủ yếu liên quan đến kiến trúc hoặc bố cục vật lý.

Example: 这道墙的中栏设计得很特别。

Example pinyin: zhè dào qiáng de zhōng lán shè jì dé hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Phần giữa của bức tường này được thiết kế rất đặc biệt.

中栏
zhōng lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ở giữa của hàng rào hoặc cột trụ.

The middle part of a fence or column.

男子跨栏项目之一,规定距离为400米,栏架高91.7厘米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中栏 (zhōng lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung